Có 2 kết quả:
首級 thủ cấp • 首级 thủ cấp
Từ điển phổ thông
đầu giặc (do phép nhà Tần chém một đầu được thăng một cấp)
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu người đã bị chém, đem khỏi thân thể.
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0